Phiên âm : bèi sī kāi wān.
Hán Việt : bối tư khai loan .
Thuần Việt : vịnh Biscayne.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vịnh Biscayne. 大西洋的部分, 在歐洲伊比利亞半島和法國布列塔尼半島之間. 一般譯為比斯開灣.