Phiên âm : bèiníng.
Hán Việt : bối ninh.
Thuần Việt : Bê-nanh; Benin .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Bê-nanh; Benin (tên cũ là Dahomey). 貝寧西非一國家. 原由幾個古法屬殖民地王國組成, 1960年獨立. 波特努瓦是其首都, 克托努為最大城市. 人口7,041,490 (2003).