Phiên âm : bèi lè.
Hán Việt : bối lặc .
Thuần Việt : bối lặc; đa la bối lặc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bối lặc; đa la bối lặc (tiếng Mãn). 全稱"多羅貝勒". 滿語, 貴族稱號, 相當于王或諸侯, 地位次于親王、郡王, 是清代貴族的世襲封爵.