Phiên âm : bèi.
Hán Việt : BỐI.
Thuần Việt : động vật nhuyễn thể .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. động vật nhuyễn thể (thuỷ sản, chỉ những loài nhuyễn thể có vỏ cứng bên ngoài. Như trai, bào ngư...) 軟體動物的統稱. 水產上指有介殼的軟體動物, 如蚌、鮑魚等.