VN520


              

Phiên âm : bèi.

Hán Việt : BỐI.

Thuần Việt : động vật nhuyễn thể .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. động vật nhuyễn thể (thuỷ sản, chỉ những loài nhuyễn thể có vỏ cứng bên ngoài. Như trai, bào ngư...) 軟體動物的統稱. 水產上指有介殼的軟體動物, 如蚌、鮑魚等.


Xem tất cả...