VN520


              

豬排

Phiên âm : zhū pái.

Hán Việt : trư bài .

Thuần Việt : sườn lợn rán; thịt lợn rán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sườn lợn rán; thịt lợn rán. 炸著吃或煎著吃的大片豬肉.


Xem tất cả...