Phiên âm : háo zhū.
Hán Việt : hào trư .
Thuần Việt : con nhím; nhím.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con nhím; nhím. 哺乳動物, 全身黑色, 自肩部以后長著許多長而硬的刺, 刺的顏色黑白相雜, 穴居, 晝伏夜出. 也叫箭豬.