VN520


              

象限

Phiên âm : xiàng xiàn.

Hán Việt : tượng hạn .

Thuần Việt : góc vuông .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

góc vuông (do hai đường vuông góc cắt nhau trên mặt phẳng tạo nên). 平面上兩條相互垂直的直線把平面分開的四部分中的任何一部分. 從右上方到左上方、左下方、右下方分別叫第一、第二、第三、第四象限.


Xem tất cả...