Phiên âm : xiàng xiàn.
Hán Việt : tượng hạn .
Thuần Việt : góc vuông .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
góc vuông (do hai đường vuông góc cắt nhau trên mặt phẳng tạo nên). 平面上兩條相互垂直的直線把平面分開的四部分中的任何一部分. 從右上方到左上方、左下方、右下方分別叫第一、第二、第三、第四象限.