Phiên âm : xiàng shà yǒu jiè shì.
Hán Việt : tượng sát hữu giới sự.
Thuần Việt : như thật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
như thật. 好像真有这回事似的, 多指大模大样, 好像有什么了不起.