VN520


              

豐潤

Phiên âm : fēng rùn.

Hán Việt : phong nhuận .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 憔悴, 乾瘦, 乾癟, .

兩頰豐潤


Xem tất cả...