Phiên âm : fēng nián.
Hán Việt : phong niên .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 樂歲, 有年, .
Trái nghĩa : 荒年, 凶年, 歉年, 歉歲, .
瑞雪兆豐年.