VN520


              

豈有此理

Phiên âm : qǐ yǒu cǐ lǐ.

Hán Việt : khởi hữu thử lí.

Thuần Việt : lẽ nào lại như vậy; lẽ nào có lí đó; đâu có thế đư.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 理所當然, .

lẽ nào lại như vậy; lẽ nào có lí đó; đâu có thế được. 哪有這個道理(對不合情理的事表示氣憤).