Phiên âm : qǐ yǒu cǐ lǐ.
Hán Việt : khởi hữu thử lí.
Thuần Việt : lẽ nào lại như vậy; lẽ nào có lí đó; đâu có thế đư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 理所當然, .
lẽ nào lại như vậy; lẽ nào có lí đó; đâu có thế được. 哪有這個道理(對不合情理的事表示氣憤).