Phiên âm : dòu zhī.
Hán Việt : đậu chấp.
Thuần Việt : nước đậu xanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. nước đậu xanh. (豆汁兒)制綠豆粉時剩下來的汁, 味酸, 可做飲料.