VN520


              

谿卡

Phiên âm : xī kǎ.

Hán Việt : khê tạp.

Thuần Việt : trang viên .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trang viên (của quan phủ, chùa chiền, chủ nô ở Tây Tạng, Trung Quốc). 西藏民主改革前屬于官府、寺院和奴隸主的莊園.