VN520


              

谿刻

Phiên âm : xī kè.

Hán Việt : khê khắc.

Thuần Việt : sâu cay; cay độc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sâu cay; cay độc. 尖刻;刻薄.