VN520


              

试镜头

Phiên âm : shì jìng tóu.

Hán Việt : thí kính đầu .

Thuần Việt : Pha chiếu thử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Pha chiếu thử


Xem tất cả...