VN520


              

试压泵

Phiên âm : shì yā bèng.

Hán Việt : thí áp bơm.

Thuần Việt : bơm thử áp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Máy bơm thử áp


Xem tất cả...