Phiên âm : jì hao.
Hán Việt : kí hào.
Thuần Việt : ký hiệu; dấu hiệu; đánh dấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ký hiệu; dấu hiệu; đánh dấu为引起注意,帮助识别记忆而做成的标记liánluò jìhào.dấu hiệu liên lạc.