VN520


              

记号

Phiên âm : jì hao.

Hán Việt : kí hào.

Thuần Việt : ký hiệu; dấu hiệu; đánh dấu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ký hiệu; dấu hiệu; đánh dấu
为引起注意,帮助识别记忆而做成的标记
liánluò jìhào.
dấu hiệu liên lạc.


Xem tất cả...