VN520


              

讓位

Phiên âm : ràng wèi.

Hán Việt : nhượng vị .

Thuần Việt : nhường ngôi; nhường địa vị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 即位, .

1. nhường ngôi; nhường địa vị. 讓出統治地位.