VN520


              

變造

Phiên âm : biàn zào.

Hán Việt : biến tạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 改造, 偽造, .

Trái nghĩa : , .

變更原有物件的內容、形式, 把它改造成另一種面貌。例警方發現歹徒所用的駕照是經過變造的。
將已存在的物品添削增減, 改造而變為他物, 稱為「變造」。如:「變造公文」、「變造證件」。


Xem tất cả...