Phiên âm : dú shū rén.
Hán Việt : độc thư nhân.
Thuần Việt : phần tử trí thức; người có ăn học; người có học th.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. phần tử trí thức; người có ăn học; người có học thức. 指知識分子;士人.