VN520


              

讀數

Phiên âm : dú shù.

Hán Việt : độc sổ.

Thuần Việt : số ghi; chữ số .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

số ghi; chữ số (khắc trên đồng hồ hoặc cặp nhiệt độ). 儀表、機器上, 由指針或水銀柱等指出的刻度的數目.


Xem tất cả...