VN520


              

護照

Phiên âm : hù zhào.

Hán Việt : hộ chiếu.

Thuần Việt : hộ chiếu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. hộ chiếu. 國家主管機關發給出國執行任務、旅行或在國外居住的本國公民的證件, 證明其國籍和身份.

♦Sổ thông hành. ◎Như: ngoại giao hộ chiếu 外交護照.


Xem tất cả...