Phiên âm : hù zhào.
Hán Việt : hộ chiếu.
Thuần Việt : hộ chiếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. hộ chiếu. 國家主管機關發給出國執行任務、旅行或在國外居住的本國公民的證件, 證明其國籍和身份.
♦Sổ thông hành. ◎Như: ngoại giao hộ chiếu 外交護照.