Phiên âm : pì yù.
Hán Việt : thí dụ .
Thuần Việt : tỉ như; ví như.
Đồng nghĩa : 比方, 比如, 譬如, 例如, .
Trái nghĩa : , .
tỉ như; ví như. 比喻.