VN520


              

譫妄

Phiên âm : zhān wàng.

Hán Việt : chiêm vọng.

Thuần Việt : nói mê; nói sảng; mê sảng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nói mê; nói sảng; mê sảng. 由發燒、酒醉、藥物中毒以及他疾患引起的意識模糊、短時間內精神錯亂的癥狀, 如說胡話、不認識熟人等.