VN520


              

警惕

Phiên âm : jǐng tì.

Hán Việt : cảnh dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 鑑戒, 警戒, 警覺, .

Trái nghĩa : 鬆懈, 麻痺, .

提高警惕, 保衛祖國.

♦Cảnh giác, cáo giới, cẩn thận coi chừng. ◇Chu Tử ngữ loại 朱子語類: Trạm nhiên thuần nhất chi vị trai, túc nhiên cảnh dịch chi vị giới 湛然純一之謂齋, 肅然警惕之謂戒 (Quyển 97).


Xem tất cả...