Phiên âm : jǐng bào.
Hán Việt : cảnh báo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
防空警報.
♦Báo tin sự việc nguy cấp có thể xảy ra. ◎Như: không tập cảnh báo 空襲警報.♦Tin tức cảnh tỉnh, khiến cho chú ý.