VN520


              

警報

Phiên âm : jǐng bào.

Hán Việt : cảnh báo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

防空警報.

♦Báo tin sự việc nguy cấp có thể xảy ra. ◎Như: không tập cảnh báo 空襲警報.
♦Tin tức cảnh tỉnh, khiến cho chú ý.


Xem tất cả...