VN520


              

警告

Phiên âm : jǐng gào.

Hán Việt : cảnh cáo.

Thuần Việt : nhắc nhở; nhắc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nhắc nhở; nhắc. 提醒, 使警惕.

♦Báo trước cho biết để phòng ngừa.
♦Một loại xử phạt đối với người trái phép. ◎Như: tha lũ thứ khoáng khóa, dĩ tao huấn đạo trưởng kí ất thứ cảnh cáo 他屢次曠課, 已遭訓導長記乙次警告.


Xem tất cả...