Phiên âm : shí xiàng.
Hán Việt : thức tương.
Thuần Việt : thức thời.
Đồng nghĩa : 知趣, 識趣, .
Trái nghĩa : 討厭, 惹厭, .
thức thời. 會看別人的神色行事;知趣.