Phiên âm : zhèng yàn.
Hán Việt : chứng nghiệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
實習可以證驗課堂學習的知識.
♦Chứng cứ. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: (Tào) Tháo dục đắc nhị kiều, hữu hà chứng nghiệm? 操欲得二喬, 有何證驗? (Đệ tứ thập tứ hồi).♦Hiệu nghiệm thật sự.