VN520


              

證驗

Phiên âm : zhèng yàn.

Hán Việt : chứng nghiệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

實習可以證驗課堂學習的知識.

♦Chứng cứ. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: (Tào) Tháo dục đắc nhị kiều, hữu hà chứng nghiệm? 操欲得二喬, 有何證驗? (Đệ tứ thập tứ hồi).
♦Hiệu nghiệm thật sự.


Xem tất cả...