VN520


              

證據

Phiên âm : zhèng jù.

Hán Việt : chứng cứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 佐證, 憑據, 憑證, 左證, .

Trái nghĩa : , .

證據確鑿

♦Bằng cớ, tài liệu chứng minh sự thật. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Như kim khán lai, tựu giá dương đăng nhi luận, tinh quang thước lượng, dĩ thị ngoại quốc  nhân văn minh đích chứng cứ 如今看來, 就這洋燈而論, 晶光爍亮, 已是外國人文明的證據 (Đệ thập tứ hồi).


Xem tất cả...