VN520


              

證券

Phiên âm : zhèng quàn.

Hán Việt : chứng khoán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

證券市場

♦Giấy làm bằng (văn kiện) thay cho tiền bạc hoặc vật phẩm (cổ phiếu 股票, trái khoán 債券...).


Xem tất cả...