Phiên âm : zhèng ren.
Hán Việt : chứng nhân.
Thuần Việt : người làm chứng; nhân chứng.
1. người làm chứng; nhân chứng. 法律上指除當事人外能對案件提供證據的非當事人.
♦Người làm chứng. § Cũng gọi là bảo kiến nhân 保見人.
♦Trên pháp luật, ngoài các người đương sự, những người thứ ba, ra trước tòa án tường thuật kinh nghiệm, sự thật đều gọi là chứng nhân 證人.