Phiên âm : jǐn shǒu.
Hán Việt : cẩn thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Cẩn thận, thận trọng tuân thủ. ◎Như: cẩn thủ huấn thị 謹守訓示 cẩn thận tuân theo lời dạy bảo.