Phiên âm : qiān ràng.
Hán Việt : khiêm nhượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 禮讓, 謙遜, .
Trái nghĩa : 爭持, 傲慢, .
您當發起人最合適, 不必謙讓了.