VN520


              

諸宮調

Phiên âm : zhū gōng diào.

Hán Việt : chư cung điều.

Thuần Việt : điệu hát kể .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điệu hát kể (hát theo nhiều làn điệu khác nhau, vào thời Tống, Kim, Nguyên, Trung Quốc.). 宋、金、元的一種說唱文學, 以韻文為主要組成成分, 夾雜散文說白, 敘述一個故事. 韻文部分用不同宮調的多組套曲連成很長的篇 幅. 如金董解元的《弦索西廂》.


Xem tất cả...