Phiên âm : zhū hóu.
Hán Việt : chư hầu.
Thuần Việt : chư hầu; các nước chư hầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chư hầu; các nước chư hầu. 古代帝王統轄下的列國君主的統稱.