VN520


              

諷刺

Phiên âm : fěng cì.

Hán Việt : phúng thứ, phúng thích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

諷刺畫

♦Châm biếm, trào phúng. § Dùng phương thức kín đáo chế nhạo chỉ trích. ◎Như: giá thị nhất bộ phúng thứ xã hội loạn tượng đích điện ảnh 這是一部諷刺社會亂象的電影.