VN520


              

諳練

Phiên âm : ān liàn.

Hán Việt : am luyện.

Thuần Việt : lành nghề; thành thạo; thuần thục; lão luyện; rành.

Đồng nghĩa : 熟練, 闇練, .

Trái nghĩa : , .

lành nghề; thành thạo; thuần thục; lão luyện; rành; sành sỏi; giàu kinh nghiệm. 熟練;有經驗.

♦Rành, biết việc, thông thạo. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Lão háo tịnh chúng háo kiến tha giá dạng, khủng bất am luyện, thả khiếp nọa vô lực, đô bất chuẩn tha khứ 老耗並眾耗見他這樣, 恐不諳練, 且怯懦無力, 都不准他去 (Đệ thập cửu hồi) Chuột già và các chuột khác thấy nó như vậy, sợ không quen việc, lại nhút nhát yếu đuối, đều không cho đi.