VN520


              

諳熟

Phiên âm : ān shú.

Hán Việt : am thục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Rành, hiểu rõ. ☆Tương tự: am luyện 諳練.