Phiên âm : xié zhèn.
Hán Việt : hài chấn.
Thuần Việt : chỉnh sóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỉnh sóng. 無線電接收機中調諧回路的振蕩頻率與無線電發射臺的振蕩頻率相同時, 接收機就可以收到發射臺的無線電波, 這種現象叫做諧振.