VN520


              

調羹

Phiên âm : diào gēng.

Hán Việt : điều canh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nếm canh.
♦Chỉ tài trị nước. Vua Cao Tông 高宗 nhà Ân 殷 cử Phó Duyệt 傅說 làm tể tướng, có nói rằng: Ngươi với ta nhờ nhau nhiều lắm, ví như nếm canh, cậy ngươi làm muối (mặn) với mơ (chua).


Xem tất cả...