VN520


              

調動

Phiên âm : diào dòng.

Hán Việt : điều động.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thay đổi. ◇Ba Kim 巴金: Nhân vi tha phụ thân đích công tác kinh thường điều động, tha cân trước tha đáo quá bất thiểu địa phương 因為她父親的工作經常調動, 她跟著他到過不少地方 (Quan ư "Hải đích mộng" 關於海的夢).
♦Dời chuyển.
♦Huy động.


Xem tất cả...