VN520


              

誰邊

Phiên âm : shuí biān.

Hán Việt : thùy biên .

Thuần Việt : chỗ nào; đâu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chỗ nào; đâu. 何處;哪里.