Phiên âm : shuō bù dìng.
Hán Việt : thuyết bất định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Không chắc, có lẽ. § Cũng như dã hứa 也許. ◎Như: thuyết bất định tha bất lai liễu 說不定他不來了.