VN520


              

誥命

Phiên âm : gào mìng.

Hán Việt : cáo mệnh.

Thuần Việt : cáo mệnh; lệnh vua.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cáo mệnh; lệnh vua. 帝王對臣子的命令.

♦Chiếu lệnh triều đình phong tước vị.
♦Phụ nữ được phong hiệu. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Ngã nhi kim thị yếu tố quan đích, nhĩ tựu thị cáo mệnh phu nhân 我而今是要做官的, 你就是誥命夫人 (Đệ nhị thập hồi).