VN520


              

誤場

Phiên âm : wù chǎng.

Hán Việt : ngộ tràng.

Thuần Việt : lỡ lớp; lỡ vai .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lỡ lớp; lỡ vai (diễn viên đến lúc ra sân khấu mà chưa ra). 戲劇演出時, 演員該上場而沒有上場.


Xem tất cả...