Phiên âm : chéng kěn.
Hán Việt : thành khẩn.
Thuần Việt : thành khẩn; chân thành; trung thực; tận tuỵ.
thành khẩn; chân thành; trung thực; tận tuỵ. 真誠而懇切.
♦Chân thật và khẩn thiết. ◎Như: tố nhân yếu thành khẩn 做人要誠懇.
♦☆Tương tự: lão thật 老實, khẩn thiết 懇切, trung hậu 忠厚, thành chí 誠摯, thành thật 誠實.
♦★Tương phản: giảo trá 狡詐, gian trá 奸詐, quyền trá 權詐, hiểm trá 險詐, hư phù 虛浮, hư ngụy 虛偽.