VN520


              

誠懇

Phiên âm : chéng kěn.

Hán Việt : thành khẩn.

Thuần Việt : thành khẩn; chân thành; trung thực; tận tuỵ.

Đồng nghĩa : 懇切, 老實, 忠厚, 誠摯, 誠實, .

Trái nghĩa : 虛偽, 險詐, 權詐, 狡詐, 奸詐, 虛浮, .

thành khẩn; chân thành; trung thực; tận tuỵ. 真誠而懇切.

♦Chân thật và khẩn thiết. ◎Như: tố nhân yếu thành khẩn 做人要誠懇.
♦☆Tương tự: lão thật 老實, khẩn thiết 懇切, trung hậu 忠厚, thành chí 誠摯, thành thật 誠實.
♦★Tương phản: giảo trá 狡詐, gian trá 奸詐, quyền trá 權詐, hiểm trá 險詐, hư phù 虛浮, hư ngụy 虛偽.


Xem tất cả...