VN520


              

語感

Phiên âm : yǔ gǎn.

Hán Việt : ngữ cảm.

Thuần Việt : ngữ cảm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngữ cảm (trong giao lưu ngôn ngữ chỉ sự phản ánh thói quen sử dụng, giải thích sự biểu đạt của ngôn ngữ gọi là ngữ cảm.). 言語交流中指對詞語表達的理解、使用習慣等的反映.


Xem tất cả...