VN520


              

認輸

Phiên âm : rèn shù.

Hán Việt : nhận thâu.

Thuần Việt : chịu thua; nhận thua.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chịu thua; nhận thua. 承認失敗.


Xem tất cả...