Phiên âm : kuā xǔ .
Hán Việt : khoa hủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Khoa đại, khoe khoang. ◇Dương Hùng 揚雄: Thượng thái xa, lệ khoa hủ 尚泰奢, 麗誇詡 (Vũ liệp phú 羽獵賦).